|
Mục |
Cài đặt và giải thích |
|---|---|
|
Ink cartridge(s) to be replaced |
Thông báo khi mực sắp hết. |
|
Ink low |
Thông báo khi mực gần như sắp hết. |
|
Maintenance box: end of service life |
Thông báo khi hộp bảo trì đầy. |
|
Maintenance box: nearing end |
Thông báo khi hộp bảo trì gần đầy. |
|
Administrator password changed |
Thông báo khi mật khẩu quản trị viên thay đổi. |
|
Paper out |
Thông báo khi xảy ra lỗi hết giấy trong nguồn giấy đã định. |
|
Paper Low |
Thông báo khi xảy ra lỗi giấy sắp hết trong nguồn giấy đã định. |
|
Printing stopped |
Thông báo khi việc in bị dừng do tắc giấy hoặc hộp giấy không được thiết lập. |
|
Printer error |
Thông báo khi xảy ra lỗi máy in. |
|
Scanner error |
Thông báo khi xảy ra lỗi máy quét. |
|
Fax error |
Thông báo khi xảy ra lỗi fax. |
|
Lỗi Wi-Fi |
Thông báo khi xảy ra lỗi giao diện LAN không dây. Mục này sẽ hiển thị khi lắp đặt Giao diện Mạng Không dây. |
|
Lỗi TPM |
Thông báo khi có lỗi xảy ra trong chip TPM. |
|
Lỗi HDD |
Thông báo khi có lỗi của đĩa cứng bên trong. |
|
Lỗi Additional Network |
Thông báo khi có lỗi xảy ra trong thẻ giao diện mạng bổ sung. Mục này được hiển thị khi thẻ giao diện mạng bổ sung được cài đặt. |
|
Expansion Board failure |
Thông báo khi xảy ra lỗi trong bảng mạch mở rộng. |