Danh sách loại giấy

Để có được kết quả in tối ưu, hãy chọn loại giấy phù hợp với giấy.

Tên giấy

Loại giấy

Bảng điều khiển

Trình điều khiển máy in, Thiết bị thông minh*

Trình điều khiển máy in PostScript

Trình điều khiển máy in đa năng Epson

Epson Bright White Paper

Epson Bright White Ink Jet Paper

Giấy thường1 (60-75gam/mét vuông)

Giấy thường1

Plain1

Giấy thường1

Epson Business Paper

Giấy thường chất lượng cao

Giấy thường chất lượng cao

High quality plain paper

Giấy thường chất lượng cao

Epson Matte Paper-Heavyweight

Giấy mờ

Epson Matte

Epson Matte

Epson Photo Quality Self Adhesive Sheets

Giấy mờ

Epson Matte

Epson Matte

Epson Photo Quality Ink Jet Paper

Giấy mờ

Epson Matte

Epson Matte

Epson Double-sided Photo Quality Ink Jet Paper

Double-Sided Photo Quality Inkjet

Epson Double-Sided Photo Quality Inkjet

Giấy mỏng

(52 đến 59 g/m2)

Giấy mỏng (52-59g/m2)

Giấy mỏng

Thin Paper

Giấy mỏng

Giấy thường

(60 đến 75 g/m2)

Giấy thường1 (60-75gam/mét vuông)

Giấy thường1

Plain1

Giấy thường1

Giấy thường

(76 đến 90 g/m2)

Giấy thường2 (76-90gam/mét vuông)

Giấy thường2

Plain2

Giấy thường2

Giấy dày

(91 đến 105 g/m2)

Dày1 (91-105gam/mét vuông)

Giấy dày1

Thick-Paper1

Giấy dày1

Giấy dày

(106 đến 135 g/m2)

Dày2 (106-135gam/mét vuông)

Giấy dày2

Thick-Paper2

Giấy dày2

Giấy dày

(136 đến 160 g/m2)

Dày3 (136-160gam/mét vuông)

Giấy dày3

Thick-Paper3

Giấy dày3

Giấy dày

(161 đến 250 g/m2)

Dày4 (161-250gam/mét vuông)

Giấy dày4

Thick-Paper4

Giấy dày4

Giấy dày hơn

(251 đến 300 g/m2)

Giấy siêu dày

Giấy siêu dày

Thick paper5

Giấy siêu dày

* Với thiết bị thông minh, có thể chọn các kiểu phương tiện này khi in bằng Epson Smart Panel.