> Nạp giấy > Cài đặt khổ giấy và loại giấy > Danh sách các kiểu giấy

Danh sách các kiểu giấy

Để có được kết quả in tối ưu, hãy chọn loại giấy phù hợp với giấy.

Hoa Kỳ và Canada

Tên giấy

Loại giấy

Bảng điều khiển

Trình điều khiển máy in

Thiết bị thông minh*

Trình điều khiển máy in PostScript

Trình điều khiển máy in đa năng Epson

Epson Bright White Paper/Epson Bright White Pro Paper

Epson Bright White Premium Paper

Epson Multipurpose Plus Paper

Giấy thường2 (76-90gam/mét vuông)

Plain Paper 2(76 - 90 g/m2)

giấy thường2

Plain paper2 (76 - 90 g/m2)

Plain Paper 2(76 - 90 g/m2)

Epson Premium Presentation Paper Matte

Epson Presentation Paper Matte

Epson High Quality Ink Jet Paper

Epson Photo Quality Self Adhesive Sheets

Giấy mờ

Premium Presentation Paper Matte

Giấy mờ Epson

Epson Matte

-

Giấy thường

(60 đến 75 g/m2 [16 đến 20 lb])

Giấy thường1 (60-75gam/mét vuông)

Plain Paper 1(60 - 75 g/m2)

giấy thường1

Plain paper1 (60 - 75 g/m2)

Plain Paper 1(60 - 75 g/m2)

Giấy thường

(76 đến 90 g/m2 [21 đến 24 lb])

Giấy thường2 (76-90gam/mét vuông)

Plain Paper 2(76 - 90 g/m2)

giấy thường2

Plain paper2 (76 - 90 g/m2)

Plain Paper 2(76 - 90 g/m2)

Giấy mỏng

(52 đến 59 g/m2 [14 đến 16 lb])

Giấy mỏng (52-59g/m2)

Giấy mỏng(52 - 59 g/m2)

Giấy mỏng

Thin paper(52-59g/m2)

Giấy mỏng(52 - 59 g/m2)

Giấy dày

(91 đến 105 g/m2 [25 đến 28 lb])

Dày1 (91-105gam/mét vuông)

Giấy dày1(91 - 105 g/m2)

Giấy dày1

Thick paper1(91-105g/m2)

Giấy dày1(91 - 105 g/m2)

Giấy dày

(106 đến 135 g/m2 [29 đến 36 lb])

Dày2 (106-135gam/mét vuông)

Giấy dày2(106 - 135 g/m2)

Giấy dày2

Thick paper2(106-135g/m2)

Giấy dày2(106 - 135 g/m2)

Giấy dày

(136 đến 160 g/m2 [37 đến 42 lb])

Dày3 (136-160gam/mét vuông)

Giấy dày3(136 - 160 g/m2)

Giấy dày3

Thick paper3(136-160g/m2)

Giấy dày3(136 - 160 g/m2)

Giấy dày

(161 đến 250 g/m2 [43 đến 66 lb])

Dày4 (161-250gam/mét vuông)

Giấy dày4(161 - 250 g/m2)

Giấy dày4

Thick paper4(161-250g/m2)

Giấy dày4(161 - 250 g/m2)

* Với thiết bị thông minh, có thể chọn các kiểu phương tiện này khi in bằng Epson Smart Panel.

Các khu vực khác

Tên giấy

Loại giấy

Bảng điều khiển

Trình điều khiển máy in, Thiết bị thông minh*

Trình điều khiển máy in PostScript

Trình điều khiển máy in đa năng Epson

Epson Bright White Ink Jet Paper

Giấy thường2 (76-90gam/mét vuông)

Giấy thường2(76 - 90 g/m2)

Plain paper2 (76 - 90 g/m2)

Giấy thường2(76 - 90 g/m2)

Epson Business Paper

Giấy thường chất lượng cao

Giấy thường chất lượng cao

High quality plain paper

Giấy thường chất lượng cao

Epson Matte Paper-Heavyweight

Giấy mờ

Epson Matte

Epson Matte

-

Epson Photo Quality Self Adhesive Sheets

Giấy mờ

Epson Matte

Epson Matte

-

Epson Photo Quality Ink Jet Paper

Giấy mờ

Epson Matte

Epson Matte

-

Epson Double-sided Photo Quality Ink Jet Paper

Double-Sided Photo Quality Inkjet

Epson Double-Sided Photo Quality Inkjet

-

-

Giấy thường

(60 đến 75 g/m2)

Giấy thường1 (60-75gam/mét vuông)

Giấy thường1(60 - 75 g/m2)

Plain paper1 (60 - 75 g/m2)

Giấy thường1(60 - 75 g/m2)

Giấy thường

(76 đến 90 g/m2)

Giấy thường2 (76-90gam/mét vuông)

Giấy thường2(76 - 90 g/m2)

Plain paper2 (76 - 90 g/m2)

Giấy thường2(76 - 90 g/m2)

Giấy mỏng

(52 đến 59 g/m2)

Giấy mỏng (52-59g/m2)

Giấy mỏng(52 - 59 g/m2)

Thin paper(52-59g/m2)

Giấy mỏng(52 - 59 g/m2)

Giấy dày

(91 đến 105 g/m2)

Dày1 (91-105gam/mét vuông)

Giấy dày1(91 - 105 g/m2)

Thick paper1(91-105g/m2)

Giấy dày1(91 - 105 g/m2)

Giấy dày

(106 đến 135 g/m2)

Dày2 (106-135gam/mét vuông)

Giấy dày2(106 - 135 g/m2)

Thick paper2(106-135g/m2)

Giấy dày2(106 - 135 g/m2)

Giấy dày

(136 đến 160 g/m2)

Dày3 (136-160gam/mét vuông)

Giấy dày3(136 - 160 g/m2)

Thick paper3(136-160g/m2)

Giấy dày3(136 - 160 g/m2)

Giấy dày

(161 đến 250 g/m2)

Dày4 (161-250gam/mét vuông)

Giấy dày4(161 - 250 g/m2)

Thick paper4(161-250g/m2)

Giấy dày4(161 - 250 g/m2)

* Với thiết bị thông minh, có thể chọn các kiểu phương tiện này khi in bằng Epson Smart Panel.