|
Kiểu fax |
Khả năng fax đen trắng và màu thao tác trực tiếp (ITU-T Siêu nhóm 3)*1 |
||
|
Các đường điện thoại được hỗ trợ |
Đường điện thoại tương tự chuẩn, các hệ thống điện thoại PBX (Tổng đài nội bộ) |
||
|
Độ phân giải |
Đơn màu |
|
|
|
Màu |
200×200 dpi |
||
|
Tốc độ |
Lên đến 33.6 kbps |
||
|
Phương pháp nén |
Đơn màu |
JBIG/MH/MR/MMR |
|
|
Màu |
JPEG |
||
|
Tiêu chuẩn liên lạc |
G3, SuperG3 |
||
|
Gửi kích thước giấy |
A5 tới A3, Ledger |
||
|
Ghi kích thước giấy |
Half Letter, A5, B5, A4, Letter, Legal, B4, 11x17, A3 |
||
|
Tốc độ truyền*2 |
Khoảng 3 giây (biểu đồ A4 ITU-T số 1 ở chế độ MMR chuẩn 33.6 kbps) |
||
|
Bộ nhớ trang*3 |
Lên đến 550 trang (khi biểu đồ ITU-T số 1 được nhận ở chế độ chuẩn đơn sắc) |
||
|
Danh bạ |
Số người liên hệ |
Lên đến 2,000 |
|
|
Số người liên hệ được phân nhóm |
Lên đến 200 |
||
|
Quay số lại*4 |
2 lần (với khoảng thời gian 1 phút) |
||
|
Giao diện |
Đường điện thoại RJ-11, Kết nối điện thoại RJ-11 |
||
*1 Chỉ chế độ đen trắng khi nhận fax.
*2 Tốc độ thực tế tùy thuộc vào tài liệu, thiết bị của người nhận và trạng thái của đường dây điện thoại.
*3 Vẫn được lưu giữ ngay cả khi mất điện.
*4 Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo từng quốc gia hoặc khu vực.