Trên cùng > Tên Bộ phận > Tên Bộ phận

|
1 |
Nắp khay giấy cuộn |
Mở nắp này khi tải hoặc thay thế giấy cuộn. |
|
2 |
Bảng điều khiển LED |
|
|
|
||
|
|
||
|
3 |
Thẻ NFC |
Nhãn được gắn ở đây cho biết vị trí của thẻ NFC. Để thiết lập giao tiếp với thiết bị NFC, hãy đưa thiết bị đến nhãn này. |
|
4 |
Cần gạt mở nắp |
Điều khiển cần gạt này để mở nắp khay giấy cuộn. |
|
5 |
|
Nhấn nút này một lần để nạp giấy cuộn thành một dòng. Nhấn và giữ nút này để tiếp tục nạp giấy cuộn. |
|
6 |
|
Công tắc này dùng để bật hoặc tắt máy in. |

|
1 |
Núm |
Sử dụng bộ phận này để di chuyển lưỡi dao cắt giấy tự động bằng tay. |
|
2 |
Đầu nối USB |
Chỉ sử dụng bộ phận này cho thiết bị LAN không dây tùy chọn. |
|
3 |
Đầu nối cung cấp điện |
Kết nối cáp DC cho bộ điều hợp AC. |
|
4 |
Đầu nối USB (Loại-B) |
Kết nối cáp USB để kết nối với máy tính. |
|
5 |
Đầu nối Ethernet |
Kết nối cáp LAN có tốc độ 10BASE-T/100BASE-TX. |
|
6 |
Nút tình trạng tờ |
Sử dụng nút này để in một tờ trên giao diện hoặc khởi tạo các thiết lập trên giao diện. |
|
7 |
Đầu nối ngăn kéo gạt |
Kết nối cáp mô-đun với ngăn kéo đựng tiền. |
Các thông số kỹ thuật là khác nhau tùy theo kiểu mẫu máy in.
Trên cùng > Tên Bộ phận > Tên Bộ phận

|
1 |
Nắp khay giấy cuộn |
Mở nắp này khi tải hoặc thay thế giấy cuộn. |
|
2 |
Bảng điều khiển LED |
|
|
|
||
|
|
||
|
3 |
Thẻ NFC |
Nhãn được gắn ở đây cho biết vị trí của thẻ NFC. Để thiết lập giao tiếp với thiết bị NFC, hãy đưa thiết bị đến nhãn này. |
|
4 |
Cần gạt mở nắp |
Điều khiển cần gạt này để mở nắp khay giấy cuộn. |
|
5 |
|
Nhấn nút này một lần để nạp giấy cuộn thành một dòng. Nhấn và giữ nút này để tiếp tục nạp giấy cuộn. |
|
6 |
|
Công tắc này dùng để bật hoặc tắt máy in. |

|
1 |
Núm |
Sử dụng bộ phận này để di chuyển lưỡi dao cắt giấy tự động bằng tay. |
|
2 |
Đầu nối USB |
Chỉ sử dụng bộ phận này cho thiết bị LAN không dây tùy chọn. |
|
3 |
Đầu nối cung cấp điện |
Kết nối cáp DC cho bộ điều hợp AC. |
|
4 |
Đầu nối USB (Loại-B) |
Kết nối cáp USB để kết nối với máy tính. |
|
5 |
Đầu nối Ethernet |
Kết nối cáp LAN có tốc độ 10BASE-T/100BASE-TX. |
|
6 |
Nút tình trạng tờ |
Sử dụng nút này để in một tờ trên giao diện hoặc khởi tạo các thiết lập trên giao diện. |
|
7 |
Đầu nối ngăn kéo gạt |
Kết nối cáp mô-đun với ngăn kéo đựng tiền. |
Các thông số kỹ thuật là khác nhau tùy theo kiểu mẫu máy in.