Language
Epson

DM-D30

Sách hướng dẫn Sử dụng

Epson

DM-D30

Sách hướng dẫn Sử dụng

Trước khi Sử dụng Sản phẩm

Thông tin An toàn Quan trọngTrang Thông tin Sản phẩmKiểm tra các Món Kèm theo Màn Hình Hiển Thị Giá

Tên Bộ phận

Tên Bộ phận

Cài đặt

Kết nối với Máy inKết nối với Máy tínhKết nối Bộ thiết bị mạng LAN Không dây của Máy inKéo Cáp Ra ngoàiCố định Màn hình Hiển Thị Giá

Thao tác Cơ bản

Bật/Tắt NguồnThay đổi Góc nhìn của Bộ phận Hiển thịĐiều chỉnh Độ tương phản

Vệ sinh

Vệ sinh Vỏ Ngoài

Khắc phục sự cố

Không có gì Hiển thị trên Màn hình

Phụ lục

Thông số kỹ thuậtHạn chế Sử dụngTHẬN TRỌNGThương hiệu

Trên cùng > Phụ lục > Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Loại màn hình

STN LCD (160 × 32 điểm)

Số ký tự được hiển thị

40 ký tự (20 ký tự mỗi hàng × 2 hàng)

Màu sắc hiển thị

Trắng/Lam

Kích cỡ ký tự

4,1 × 8,3 mm (0,16 × 0,33") (Rộng × Cao, Chữ Số)

Khoảng cách ký tự

4,7 mm (0,19")

Loại ký tự

Chữ Số: 95 ký tự (8 × 16 điểm)

Ký tự quốc tế: 18 ký tự (8 × 16 điểm)

Ký tự đồ họa: 128 ký tự × 41 trang (8 × 16 điểm)

Giao diện

USB 2.0 tốc độ Cao/Đầy đủ

(Màn hình: Tốc độ đầy đủ, Đầu nối bộ thiết bị mạng LAN không dây: Tốc độ Cao/Đầy đủ)

Bộ nguồn

Nguồn bus USB

Tiêu thụ điện

0,2 A (không có Bộ thiết bị mạng LAN không dây)

0,7 A (khi kết nối với Bộ thiết bị mạng LAN không dây)

Nhiệt độ

Vận hành: 5 đến 45˚C (41 đến 113˚F), không ngưng tụ

Bảo quản: –10 đến 50˚C (14 đến 122˚F)

Độ ẩm

Vận hành: 10 đến 90% RH, không ngưng tụ

Bảo quản: 10 đến 90% RH

Kích thước Bên ngoài

Rộng × Dài × Cao: 130 × 100 × 68 mm (5,12 × 3,94 × 2,68")

*Khi góc nhìn bộ hiển thị bằng 0˚

Khối lượng

Xấp xỉ 0,26 kg (0,57 lb)

Góc nhìn bộ hiển thị

0 đến 35˚

  • Trở lại
  • Trên cùng
  • Tiếp

Trước khi Sử dụng Sản phẩm

Thông tin An toàn Quan trọngTrang Thông tin Sản phẩmKiểm tra các Món Kèm theo Màn Hình Hiển Thị Giá

Tên Bộ phận

Tên Bộ phận

Cài đặt

Kết nối với Máy inKết nối với Máy tínhKết nối Bộ thiết bị mạng LAN Không dây của Máy inKéo Cáp Ra ngoàiCố định Màn hình Hiển Thị Giá

Thao tác Cơ bản

Bật/Tắt NguồnThay đổi Góc nhìn của Bộ phận Hiển thịĐiều chỉnh Độ tương phản

Vệ sinh

Vệ sinh Vỏ Ngoài

Khắc phục sự cố

Không có gì Hiển thị trên Màn hình

Phụ lục

Thông số kỹ thuậtHạn chế Sử dụngTHẬN TRỌNGThương hiệu

Trên cùng > Phụ lục > Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

Loại màn hình

STN LCD (160 × 32 điểm)

Số ký tự được hiển thị

40 ký tự (20 ký tự mỗi hàng × 2 hàng)

Màu sắc hiển thị

Trắng/Lam

Kích cỡ ký tự

4,1 × 8,3 mm (0,16 × 0,33") (Rộng × Cao, Chữ Số)

Khoảng cách ký tự

4,7 mm (0,19")

Loại ký tự

Chữ Số: 95 ký tự (8 × 16 điểm)

Ký tự quốc tế: 18 ký tự (8 × 16 điểm)

Ký tự đồ họa: 128 ký tự × 41 trang (8 × 16 điểm)

Giao diện

USB 2.0 tốc độ Cao/Đầy đủ

(Màn hình: Tốc độ đầy đủ, Đầu nối bộ thiết bị mạng LAN không dây: Tốc độ Cao/Đầy đủ)

Bộ nguồn

Nguồn bus USB

Tiêu thụ điện

0,2 A (không có Bộ thiết bị mạng LAN không dây)

0,7 A (khi kết nối với Bộ thiết bị mạng LAN không dây)

Nhiệt độ

Vận hành: 5 đến 45˚C (41 đến 113˚F), không ngưng tụ

Bảo quản: –10 đến 50˚C (14 đến 122˚F)

Độ ẩm

Vận hành: 10 đến 90% RH, không ngưng tụ

Bảo quản: 10 đến 90% RH

Kích thước Bên ngoài

Rộng × Dài × Cao: 130 × 100 × 68 mm (5,12 × 3,94 × 2,68")

*Khi góc nhìn bộ hiển thị bằng 0˚

Khối lượng

Xấp xỉ 0,26 kg (0,57 lb)

Góc nhìn bộ hiển thị

0 đến 35˚

  • Trở lại
  • Trên cùng
  • Tiếp

© Seiko Epson Corporation 2015-2017 (M00093403 VI)

Language selection

  • English
  • Français
  • Deutsch
  • Nederlands
  • Italiano
  • Español
  • Português
  • Türkçe
  • Ελληνικά
  • Slovenščina
  • Hrvatski
  • Dansk
  • Suomi
  • Norsk
  • Svenska
  • Polski
  • Česky
  • Magyar
  • Slovenčina
  • Română
  • Български
  • Latviešu
  • Lietuvių
  • Eesti
  • Русский
  • Українська
  • Қазақ
  • العربية
  • Bahasa Indonesia
  • ภาษาไทย
  • Tiếng Việt
  • 简体中文
  • 繁體中文(香港)
  • 日本語