Language
Epson

TM-m30III

Sách hướng dẫn Sử dụng

Epson

TM-m30III

Sách hướng dẫn Sử dụng

Troubleshoot
Khắc phục sự cố

Trước khi Sử dụng Máy in

Hướng dẫn An toàn Quan trọngHướng dẫn sử dụng cho Sản phẩm nàyTrang thông tin Sản phẩmKiểm tra Các phụ kiện Đi kèm với Máy in

Tên Bộ phận

ThânBảng điều khiển LEDĐầu nối

Thiết lập

Kiểm tra/Thay đổi Chỉ thị Cài đặtThay đổi Chiều rộng GiấyKết nối CápLuồn cáp theo nhiều hướng khác nhauKết nối với Thiết bị Thông minh

Thao tác Cơ bản

Bật/Tắt NguồnTháo các nắp máy inGắn các nắp máy inCài đặt hoặc Thay thế Giấy Cuộn

Làm sạch

Làm sạch Vỏ Máy inLàm sạch Đầu in Nhiệt và Con lăn Trục cuộn giấy

Khắc phục sự cố

Giới thiệu về nhãn mã QR trên máy inÝ nghĩa của các chỉ báo đèn LEDBản in ra bị MờKhông thể InKhi Kẹt Giấy cuộn

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Thông số kỹ thuậtKiểm tra Tên sản phẩm và Số hiệu kiểuDanh sách các giao diện được lắp đặt theo kiểu máy

Phụ lục

Hạn chế sử dụngTHẬN TRỌNGCác nhãn hiệu

Trên cùng > Tên Bộ phận > Bảng điều khiển LED

Bảng điều khiển LED

Bảng sau đây mô tả ý nghĩa của từng đèn LED.

Đèn LED hiển thị trên máy in sẽ khác nhau tùy thuộc vào giao diện được lắp đặt trên máy in.

Danh sách các giao diện được lắp đặt theo kiểu máy


Kiểu máy có Wi-Fi + Bluetooth

Kiểu máy tiêu chuẩn

Đèn LED nguồn

Sẽ sáng lên khi máy in mở.

Nhấp nháy trong quá trình tắt nguồn hoặc trong khi cập nhật firmware.

Đèn LED báo lỗi

  • Bật

    Chỉ báo rằng máy in tạm thời không thể in, chẳng hạn như khi không có giấy cuộn nào được nạp hoặc nắp giấy cuộn đang mở.

  • Nhấp nháy

    Báo lỗi như là mất điện. Để xóa loại lỗi này, bạn cần phải tắt máy in và sau đó mở lại.

Đèn LED chỉ thị giấy

Đèn LED này bật sáng khi máy in gần hết giấy hoặc đã sử dụng hết giấy cuộn.

Đèn LED Ethernet

  • Bật

    Chỉ báo rằng cáp mạng LAN đã được kết nối và máy in đã sẵn sàng giao tiếp.

  • Nhấp nháy

    Chỉ báo rằng máy in tạm thời không thể giao tiếp, chẳng hạn như khi máy in đang lấy địa chỉ IP sau khi kết nối cáp mạng LAN.

  • Tắt

    Báo máy in không kết nối Ethernet. Đèn LED này cũng ở chế độ tắt khi máy in kết nối với mạng Wi-Fi.

Đèn LED Wi-Fi

  • Bật

    Chỉ báo rằng máy in được kết nối với Wi-Fi và sẵn sàng giao tiếp.

  • Nhấp nháy

    Chỉ báo rằng máy in tạm thời không thể giao tiếp, chẳng hạn như khi máy in đang lấy địa chỉ IP sau khi đang được kết nối với Wi-Fi.

  • Tắt

    Báo máy in chưa kết nối Wi-fi. Đèn LED này cũng ở chế độ tắt khi máy in kết nối với mạng cáp LAN.

Đối với các kiểu máy không có chức năng Wi-Fi (Kiểu máy tiêu chuẩn), đèn LED này chỉ báo trạng thái kết nối Wi-Fi thông qua thiết bị mạng LAN không dây tùy chọn.

Đèn LED Bluetooth

  • Bật

    Chỉ báo rằng máy in được kết nối qua Bluetooth và sẵn sàng giao tiếp.

  • Nhấp nháy

    Báo đang chờ kết nối máy in với thiết bị khác.

  • Tắt

    Chỉ báo rằng máy in chưa được kết nối qua Bluetooth.

  • Trở lại
  • Trên cùng
  • Tiếp
Troubleshoot
Khắc phục sự cố

Trước khi Sử dụng Máy in

Hướng dẫn An toàn Quan trọngHướng dẫn sử dụng cho Sản phẩm nàyTrang thông tin Sản phẩmKiểm tra Các phụ kiện Đi kèm với Máy in

Tên Bộ phận

ThânBảng điều khiển LEDĐầu nối

Thiết lập

Kiểm tra/Thay đổi Chỉ thị Cài đặtThay đổi Chiều rộng GiấyKết nối CápLuồn cáp theo nhiều hướng khác nhauKết nối với Thiết bị Thông minh

Thao tác Cơ bản

Bật/Tắt NguồnTháo các nắp máy inGắn các nắp máy inCài đặt hoặc Thay thế Giấy Cuộn

Làm sạch

Làm sạch Vỏ Máy inLàm sạch Đầu in Nhiệt và Con lăn Trục cuộn giấy

Khắc phục sự cố

Giới thiệu về nhãn mã QR trên máy inÝ nghĩa của các chỉ báo đèn LEDBản in ra bị MờKhông thể InKhi Kẹt Giấy cuộn

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Thông số kỹ thuậtKiểm tra Tên sản phẩm và Số hiệu kiểuDanh sách các giao diện được lắp đặt theo kiểu máy

Phụ lục

Hạn chế sử dụngTHẬN TRỌNGCác nhãn hiệu

Trên cùng > Tên Bộ phận > Bảng điều khiển LED

Bảng điều khiển LED

Bảng sau đây mô tả ý nghĩa của từng đèn LED.

Đèn LED hiển thị trên máy in sẽ khác nhau tùy thuộc vào giao diện được lắp đặt trên máy in.

Danh sách các giao diện được lắp đặt theo kiểu máy


Kiểu máy có Wi-Fi + Bluetooth

Kiểu máy tiêu chuẩn

Đèn LED nguồn

Sẽ sáng lên khi máy in mở.

Nhấp nháy trong quá trình tắt nguồn hoặc trong khi cập nhật firmware.

Đèn LED báo lỗi

  • Bật

    Chỉ báo rằng máy in tạm thời không thể in, chẳng hạn như khi không có giấy cuộn nào được nạp hoặc nắp giấy cuộn đang mở.

  • Nhấp nháy

    Báo lỗi như là mất điện. Để xóa loại lỗi này, bạn cần phải tắt máy in và sau đó mở lại.

Đèn LED chỉ thị giấy

Đèn LED này bật sáng khi máy in gần hết giấy hoặc đã sử dụng hết giấy cuộn.

Đèn LED Ethernet

  • Bật

    Chỉ báo rằng cáp mạng LAN đã được kết nối và máy in đã sẵn sàng giao tiếp.

  • Nhấp nháy

    Chỉ báo rằng máy in tạm thời không thể giao tiếp, chẳng hạn như khi máy in đang lấy địa chỉ IP sau khi kết nối cáp mạng LAN.

  • Tắt

    Báo máy in không kết nối Ethernet. Đèn LED này cũng ở chế độ tắt khi máy in kết nối với mạng Wi-Fi.

Đèn LED Wi-Fi

  • Bật

    Chỉ báo rằng máy in được kết nối với Wi-Fi và sẵn sàng giao tiếp.

  • Nhấp nháy

    Chỉ báo rằng máy in tạm thời không thể giao tiếp, chẳng hạn như khi máy in đang lấy địa chỉ IP sau khi đang được kết nối với Wi-Fi.

  • Tắt

    Báo máy in chưa kết nối Wi-fi. Đèn LED này cũng ở chế độ tắt khi máy in kết nối với mạng cáp LAN.

Đối với các kiểu máy không có chức năng Wi-Fi (Kiểu máy tiêu chuẩn), đèn LED này chỉ báo trạng thái kết nối Wi-Fi thông qua thiết bị mạng LAN không dây tùy chọn.

Đèn LED Bluetooth

  • Bật

    Chỉ báo rằng máy in được kết nối qua Bluetooth và sẵn sàng giao tiếp.

  • Nhấp nháy

    Báo đang chờ kết nối máy in với thiết bị khác.

  • Tắt

    Chỉ báo rằng máy in chưa được kết nối qua Bluetooth.

  • Trở lại
  • Trên cùng
  • Tiếp

©Seiko Epson Corporation 2022 (M00146401 VI)

Language selection

  • English
  • Français
  • Deutsch
  • Nederlands
  • Italiano
  • Español
  • Português
  • Türkçe
  • Ελληνικά
  • Slovenščina
  • Hrvatski
  • Македонски
  • Srpski
  • Dansk
  • Suomi
  • Norsk
  • Svenska
  • Polski
  • Česky
  • Magyar
  • Slovenčina
  • Română
  • Български
  • Latviešu
  • Lietuvių
  • Eesti
  • Русский
  • Українська
  • Қазақ
  • العربية
  • Bahasa Indonesia
  • ภาษาไทย
  • Tiếng Việt
  • 简体中文
  • 繁體中文
  • 한국어
  • 日本語