Mã cho các mục tùy chọn

Mục tùy chọn

Bảng thiết bị xác thực-P2 (Authentication Device Table-P2)

C12C939531 (Cho người dùng trên toàn thế giới)

C12C939541 (Cho người dùng ở Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka và Nepal)

Dập ghim thủ công (Manual Stapler)

C12C934361 (Cho người dùng trên toàn thế giới)

C12C934371 (Cho người dùng ở Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka và Nepal)

Bộ hộc đựng giấy tùy chọn (Optional Cassette Unit)

C12C932611 (Cho người dùng trên toàn thế giới)

C12C932621 (Cho người dùng ở Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka và Nepal)

Giá đỡ máy in (Printer Stand)

C12C934321 (Cho người dùng trên toàn thế giới)

C12C934331 (Cho người dùng ở Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka và Nepal)

Ngăn giấy tùy chọn (Optional Cabinet)

C12C932891 (Cho người dùng trên toàn thế giới)

C12C932901 (Cho người dùng ở Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka và Nepal)

Bảng mạch Ethernet (10/100/1000 Base-T,Ethernet)

C12C934471 (Cho người dùng trên toàn thế giới)

C12C934481 (Cho người dùng ở Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka và Nepal)

Bảng mạch fax (Super G3/G3 Multi Fax Board)

C12C934491 (Cho người dùng trên toàn thế giới)

C12C935271 (Cho người dùng ở Úc và New Zealand)

C12C934501 (Cho người dùng ở Ấn Độ, Bangladesh, Sri Lanka và Nepal)

C12C935691 (Cho người dùng ở Đài Loan)