Để có được kết quả in tối ưu, hãy chọn loại giấy phù hợp với giấy.
|
Tên phương tiện |
Loại phương tiện |
|||
|---|---|---|---|---|
|
Bảng điều khiển |
Trình điều khiển máy in, Thiết bị thông minh* |
Trình điều khiển máy in PostScript |
Trình điều khiển máy in đa năng Epson |
|
|
Epson Bright White Ink Jet Paper Epson Bright White Paper |
Giấy thường (64-90g/m2) |
Giấy thường(64 - 90 g/m2) |
Plain(64 - 90 g/m2) |
Giấy thường(64 - 90 g/m2) |
|
Epson Business Paper |
Giấy thường chất lượng cao |
Giấy thường chất lượng cao |
Giấy thường chất lượng cao |
Giấy thường chất lượng cao |
|
Epson Ultra Glossy Photo Paper |
Giấy siêu bóng |
Epson Ultra Glossy |
Epson Ultra Glossy |
- |
|
Epson Premium Glossy Photo Paper |
Cao cấp Bóng |
Epson Premium Glossy |
Epson Premium Glossy |
- |
|
Epson Premium Semigloss Photo Paper |
Cao cấp Hơi bóng |
Epson Premium Semigloss |
Epson Premium Semigloss |
- |
|
Epson Photo Paper Glossy |
Giấy bóng |
Photo Paper Glossy |
Photo Paper Glossy |
- |
|
Epson Matte Paper-Heavyweight |
Giấy mờ |
Epson Matte |
Epson Matte |
- |
|
Epson Photo Quality Ink Jet Paper Epson Photo Quality Self Adhesive Sheets |
Giấy mờ |
Epson Matte |
Epson Matte |
- |
|
Giấy dày (91 đến 150 g/m²) |
Giấy dày1 (91-150g/m2) |
Giấy dày1(91 - 150 g/m2) |
Giấy dày1(91 - 150 g/m2) |
Giấy dày1(91 - 150 g/m2) |
|
Giấy dày (151 đến 200 g/m²) |
Giấy dày2 (151-200g/m2) |
Giấy dày2(151 - 200 g/m2) |
Giấy dày2(151 - 200 g/m2) |
Giấy dày2(151 - 200 g/m2) |
|
Giấy dày (201 đến 256 g/m²) |
Dày3 (201-256gam/mét vuông) |
Giấy dày3(201 - 256 g/m2) |
Giấy dày3(201 - 256 g/m2) |
Giấy dày3(201 - 256 g/m2) |
* Với thiết bị thông minh, có thể chọn các kiểu phương tiện này khi in bằng Epson Smart Panel.