Kích thước

Kích thước*1

Điều kiện

Đã lắp Khay giấy 1

Đã lắp Khay giấy 1 và 2

Đã lắp Khay giấy 1, 2 và 3

Đã lắp Khay giấy 1, 2, 3 và 4

Bảo quản

  • Chiều rộng: 425 mm (16.7 in.)*2

  • Chiều sâu: 535 mm (21.1 inch)

  • Chiều cao: 413 mm (16.3 inch)

  • Chiều rộng: 425 mm (16.7 in.)*2

  • Chiều sâu: 535 mm (21.1 inch)

  • Chiều cao: 513 mm (20.2 inch)

  • Chiều rộng: 425 mm (16.7 in.)*2

  • Chiều sâu: 535 mm (21.1 inch)

  • Chiều cao: 613 mm (24.1 inch)

  • Chiều rộng: 425 mm (16.7 in.)*2

  • Chiều sâu: 535 mm (21.1 inch)

  • Chiều cao: 713 mm (28.1 inch)

In

  • Chiều rộng: 425 mm (16.7 in.)*2

  • Chiều sâu: 578 mm (22.8 inch)

  • Chiều cao: 505 mm (19.9 inch)

  • Chiều rộng: 425 mm (16.7 in.)*2

  • Chiều sâu: 578 mm (22.8 inch)

  • Chiều cao: 605 mm (23.8 inch)

  • Chiều rộng: 425 mm (16.7 in.)*2

  • Chiều sâu: 578 mm (22.8 inch)

  • Chiều cao: 705 mm (27.8 inch)

  • Chiều rộng: 425 mm (16.7 in.)*2

  • Chiều sâu: 578 mm (22.8 inch)

  • Chiều cao: 805 mm (31.7 inch)

Trọng lượng*1, *3

Điều kiện

Đã lắp Khay giấy 1

Đã lắp Khay giấy 1 và 2

Đã lắp Khay giấy 1, 2 và 3

Đã lắp Khay giấy 1, 2, 3 và 4

Trọng lượng

Xấp xỉ 17.6 kg (38.8 lb)

Xấp xỉ 22.1 kg (48.7 lb)

Xấp xỉ 26.6 kg (58.6 lb)

Xấp xỉ 31.1 kg (68.6 lb)

*1 Có khay đầu ra.

*2 Chiều rộng: 532 mm (20.9 in) khi sản phẩm có lắp đặt bảng thiết bị xác thực.

*3 Không có bộ cấp mực và dây nguồn.