
|
|
![]() |
Đèn sẵn sàng |
Bật: Máy quét đã sẵn sàng để sử dụng. |
|
|
Nhấp nháy: Máy quét đang quét, chờ quét, xử lý hoặc ở chế độ ngủ. |
||||
|
Tắt: Không thể sử dụng máy quét vì đã tắt nguồn hoặc xảy ra lỗi. |
||||
|
|
![]() |
Đèn Wi-Fi |
Màu trắng cho biết máy quét được kết nối với mạng LAN không dây (Wi-Fi). Màu xanh lam cho biết máy quét đang tìm kiếm điểm truy cập. |
|
|
|
![]() |
Đèn chế độ AP |
Cho biết máy quét được kết nối không dây ở chế độ AP. |
|
|
|
|
Đèn vị trí máy quét |
Bật khi máy quét ở vị trí đường dẫn thẳng. |
|
|
|
|
Đèn báo lỗi |
Đã có lỗi xảy ra. Xem phần "Đèn báo lỗi" để biết thêm chi tiết. |
|