|
Định mức nguồn điện |
AC 100–240 V |
AC 220–240 V |
|
Dải tần số định mức |
50–60 Hz |
50–60 Hz |
|
Dòng điện định mức |
0.5–0.2 A |
0.3 A |
|
Công suất tiêu thụ (có Kết nối USB) |
Đang sao chụp độc lập: Khoảng 12.0 W (ISO/IEC24712) Chế độ sẵn sàng: Khoảng 5.4 W Chế độ ngủ: Khoảng 0.9 W Tắt nguồn: Khoảng 0.2 W |
Đang sao chụp độc lập: Khoảng 12.0 W (ISO/IEC24712) Chế độ sẵn sàng: Khoảng 5.5 W Chế độ ngủ: Khoảng 0.9 W Tắt nguồn: Khoảng 0.2 W |
Kiểm tra nhãn trên máy in để biết điện áp.
Với người dùng Châu Âu, xem trang web sau đây để biết chi tiết về công suất tiêu thụ.
|
Định mức nguồn điện |
AC 100–240 V |
AC 220–240 V |
|
Dải tần số định mức |
50–60 Hz |
50–60 Hz |
|
Dòng điện định mức |
0.5–0.2 A |
0.3 A |
|
Công suất tiêu thụ (có Kết nối USB) |
Đang sao chụp độc lập: Khoảng 12.0 W (ISO/IEC24712) Chế độ sẵn sàng: Khoảng 5.3 W Chế độ ngủ: Khoảng 0.9 W Tắt nguồn: Khoảng 0.2 W |
Đang sao chụp độc lập: Khoảng 12.0 W (ISO/IEC24712) Chế độ sẵn sàng: Khoảng 5.4 W Chế độ ngủ: Khoảng 0.9 W Tắt nguồn: Khoảng 0.2 W |
Kiểm tra nhãn trên máy in để biết điện áp.
Với người dùng Châu Âu, xem trang web sau đây để biết chi tiết về công suất tiêu thụ.