|
Định mức nguồn điện |
AC 100 – 240 V |
AC 100 – 120 V |
AC 220 – 240 V |
|
Dải tần số định mức |
50 – 60 Hz |
50 – 60 Hz |
50 – 60 Hz |
|
Dòng điện định mức |
1.3 đến 0.7 A |
1.2 A |
0.7 A |
|
Công suất tiêu thụ (có Kết nối USB) |
Đang in: khoảng 24.0 W (ISO/IEC24712) Chế độ sẵn sàng: khoảng 8.0 W Chế độ ngủ: khoảng 1.1 W Tắt nguồn: khoảng 0.14 W |
Đang in: khoảng 24.0 W (ISO/IEC24712) Chế độ sẵn sàng: khoảng 8.0 W Chế độ ngủ: khoảng 1.1 W Tắt nguồn: khoảng 0.08 W |
Đang in: khoảng 24.0 W (ISO/IEC24712) Chế độ sẵn sàng: khoảng 8.0 W Chế độ ngủ: khoảng 1.1 W Tắt nguồn: khoảng 0.18 W |
Kiểm tra nhãn trên máy in để biết điện áp.
Với người dùng Châu Âu, xem trang web sau đây để biết chi tiết về công suất tiêu thụ.
|
Định mức nguồn điện |
AC 100 – 240 V |
AC 100 – 120 V |
AC 220 – 240 V |
|
Dải tần số định mức |
50 – 60 Hz |
50 – 60 Hz |
50 – 60 Hz |
|
Dòng điện định mức |
1.3 đến 0.7 A |
1.2 A |
0.7 A |
|
Công suất tiêu thụ (có Kết nối USB) |
Đang in: khoảng 22.0 W (ISO/IEC24712) Chế độ sẵn sàng: khoảng 8.0 W Chế độ ngủ: khoảng 1.1 W Tắt nguồn: khoảng 0.14 W |
Đang in: khoảng 22.0 W (ISO/IEC24712) Chế độ sẵn sàng: khoảng 8.0 W Chế độ ngủ: khoảng 1.1 W Tắt nguồn: khoảng 0.08 W |
Đang in: khoảng 22.0 W (ISO/IEC24712) Chế độ sẵn sàng: khoảng 8.0 W Chế độ ngủ: khoảng 1.1 W Tắt nguồn: khoảng 0.18 W |
Kiểm tra nhãn trên máy in để biết điện áp.
Với người dùng Châu Âu, xem trang web sau đây để biết chi tiết về công suất tiêu thụ.