|
Kiểu fax |
Khả năng fax đen trắng và màu thao tác trực tiếp (ITU-T Siêu nhóm 3) |
||
|
Các đường điện thoại được hỗ trợ |
Đường điện thoại tương tự chuẩn, các hệ thống điện thoại PBX (Tổng đài nội bộ) |
||
|
Độ phân giải |
Đơn sắc |
|
|
|
Màu |
200×200 dpi |
||
|
Tốc độ |
Lên đến 33.6 kbps |
||
|
Phương pháp nén |
Đơn sắc |
MH/MR/MMR |
|
|
Màu |
JPEG |
||
|
Tiêu chuẩn liên lạc |
G3, SuperG3 |
||
|
Gửi kích thước giấy |
Kính máy scan |
Letter, A4 |
|
|
ADF |
A4, Letter, 8.5×13 in., Legal, Indian-Legal |
||
|
Ghi kích thước giấy |
Letter, A4, Legal |
||
|
Tốc độ truyền*1 |
Khoảng 3 giây (biểu đồ A4 ITU-T số 1 ở chế độ MMR chuẩn 33.6 kbps) |
||
|
Bộ nhớ trang*2 |
Lên đến 100 trang (khi biểu đồ ITU-T số 1 được nhận ở chế độ chuẩn đơn sắc) |
||
|
Danh bạ |
Số người liên hệ |
Lên đến 100 |
|
|
Số người liên hệ được phân nhóm |
Lên đến 99 |
||
|
Quay số lại*3 |
2 lần (với khoảng thời gian 1 phút) |
||
|
Giao diện |
Đường điện thoại RJ-11, Kết nối điện thoại RJ-11 |
||
*1 Tốc độ thực tế tùy thuộc vào tài liệu, thiết bị của người nhận và trạng thái của đường dây điện thoại.
*2 Vẫn được lưu giữ ngay cả khi mất điện.
*3 Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo từng quốc gia hoặc khu vực.