Để có được kết quả in tối ưu, hãy chọn loại giấy phù hợp với giấy.
|
Tên giấy |
Loại giấy |
|||
|---|---|---|---|---|
|
Bảng điều khiển |
Trình điều khiển máy in |
Trình điều khiển máy in PostScript |
Trình điều khiển máy in đa năng Epson |
|
|
Epson Business Paper Epson Bright White Ink Jet Paper |
Giấy thường1 (64-75gam/mét vuông) |
Giấy thường1 |
Plain1 |
Giấy thường1 |
|
Epson Matte Paper-Heavyweight |
Giấy mờ |
Epson Matte |
Epson Matte |
– |
|
Epson Archival Matte Paper |
Giấy mờ |
Epson Matte |
Epson Matte |
– |
|
Epson Double-Sided Matte Paper |
Giấy mờ |
Epson Matte |
Epson Matte |
– |
|
Epson Photo Quality Ink Jet Paper Epson Double-sided Photo Quality Ink Jet Paper |
Giấy mờ |
Epson Matte |
Photo Quality Ink Jet Paper |
– |
|
Giấy thường (60 đến 75 g/m2) |
Giấy thường1 (64-75gam/mét vuông) |
Giấy thường1 |
Plain1 |
Giấy thường1 |
|
Giấy thường (76 đến 90 g/m2) |
Giấy thường2 (76-90gam/mét vuông) |
Giấy thường2 |
Plain2 |
Giấy thường2 |
|
Giấy dày (91 đến 105 g/m2) |
Dày1 (91-105gam/mét vuông) |
Giấy dày1 |
Thick-Paper1 |
Giấy dày1 |
|
Giấy dày (106 đến 135 g/m2) |
Dày2 (106-135gam/mét vuông) |
Giấy dày2 |
Thick-Paper2 |
Giấy dày2 |
|
Giấy dày (136 đến 160 g/m2) |
Dày3 (136-160gam/mét vuông) |
Giấy dày3 |
Thick-Paper3 |
Giấy dày3 |
|
Giấy dày (161 đến 250 g/m2) |
Dày4 (161-250gam/mét vuông) |
Giấy dày4 |
Thick-Paper4 |
Giấy dày4 |
|
Giấy dày hơn (251 đến 350 g/m2) |
Giấy siêu dày |
Giấy siêu dày |
Extra Thick-Paper |
Giấy siêu dày |