Bạn có thể chỉ định cài đặt cho in PCL hoặc in PostScript.
Mục này được hiển thị trên máy in tương thích PCL hoặc PostScript.
|
Mục |
Giải thích |
|---|---|
|
Paper Size |
Chọn khổ giấy mà bạn muốn in. |
|
Paper Type |
Chọn kiểu giấy bạn sẽ in. |
|
Orientation |
Chọn hướng bạn muốn sử dụng để in. |
|
Quality |
Chọn chất lượng in bạn muốn sử dụng để in. |
|
Ink Save Mode |
Thiết lập có in ở chế độ tiêu hao mực giảm đi hay không. |
|
Print Order |
Chọn để in từ trang đầu đến cuối. |
|
Number of Copies(1-999) |
Chọn số bản sao bạn muốn in. |
|
Binding Margin |
Chọn vị trí kết hợp. |
|
Auto Paper Ejection |
Chọn có tự động đẩy giấy hay không khi hết thời gian chờ trong khi nhận lệnh in. |
|
2-Sided Printing |
Thiết lập có in 2 mặt không. |
|
Mục |
Giải thích |
|---|---|
|
Font Source |
Chọn sử dụng phông chữ đã cài đặt trên máy in hay tải xuống phông chữ. |
|
Font Number |
Chỉ định số hiệu phông chữ bạn muốn sử dụng. |
|
Pitch(0.44-99.99cpi) |
Nếu phông chữ cần sử dụng có thể thay đổi tỷ lệ và có khoảng cách cố định, hãy chỉ định kích thước phông chữ theo khoảng cách. |
|
Height(4.00-999.75pt) |
Nếu phông chữ cần sử dụng có thể thay đổi tỷ lệ và theo tỷ lệ, hãy chỉ định kích thước phông chữ theo điểm. |
|
Symbol Set |
Chọn bộ biểu tượng của phông chữ bạn muốn sử dụng. |
|
Form(5-128lines) |
Chỉ định số dòng mỗi trang. |
|
CR Function |
Chọn thao tác cho mã CR (quay lại). |
|
LF Function |
Chọn thao tác cho mã LF (dòng mới), mã FF (trang mới). |
|
Paper Source Assign |
Chỉ định gán khay nạp giấy cho lệnh nạp giấy PCL. |
|
Mục |
Giải thích |
|---|---|
|
Error Sheet |
Thiết lập có in trang lỗi hay không khi xảy ra lỗi in PS3. |
|
Coloration |
Thiết lập in màu hay in đơn sắc. |
|
Binary |
Thiết lập có chấp nhận dữ liệu nhị phân hay không. |
|
PDF Page Size |
Thiết lập kích thước giấy cho in PDF. |