Các kích thước giấy Half Letter, SP1 (210 × 270 mm), SP2 (210 × 149 mm), SP3 (100 × 170 mm), SP4 (130 × 182 mm), SP5 (192 × 132 mm), 16K (195 × 270 mm) và Indian-Legal không khả dụng khi in bằng trình điều khiển máy in PostScript.
Xem phần sau để biết thông tin về các loại giấy có sẵn để in 2 mặt.
Giấy thường bao gồm giấy sao chụp, giấy in sẵn (giấy có nhiều hình dạng khác nhau được in sẵn như phiếu hoặc chứng khoán), giấy tiêu đề thư, giấy màu và giấy tái chế.
|
Kích cỡ |
Khả năng nạp (Tờ) |
||
|---|---|---|---|
|
Hộc Đựng Giấy 1 |
Hộc Đựng Giấy 2 - 4 |
Khay giấy |
|
|
A4, A5, A6, B5, B6, Executive, Half Letter, 16K (195 × 270 mm), Indian-Legal, Letter, 8,5 × 13 in., Legal, SP1 (210 × 270 mm)*, SP2 (210 × 149 mm)*, SP3 (100 × 170 mm)*, SP4 (130 × 182 mm)* |
Đến vạch được biểu thị bằng biểu tượng |
80 |
|
|
SP5 (192 × 132 mm)* |
Đến vạch được biểu thị bằng biểu tượng |
– |
80 |
|
Người dùng xác định* (mm) 85 đến 215,9×125 đến 355,6 |
Đến vạch được biểu thị bằng biểu tượng |
– |
– |
|
Người dùng xác định* (mm) 100 đến 215,9×148 đến 355,6 |
– |
Đến vạch được biểu thị bằng biểu tượng |
– |
|
Người dùng xác định* (mm) 64 đến 215,9×125 đến 6.000 |
– |
– |
80 |
* Sao chụp hoặc in từ bảng điều khiển hiện không khả dụng.
|
Kích cỡ |
Khả năng nạp (Tờ) |
||
|---|---|---|---|
|
Hộc Đựng Giấy 1 |
Hộc Đựng Giấy 2 - 4 |
Khay giấy |
|
|
A4, A5, A6, B5, B6, Executive, Half Letter, 16K (195 × 270 mm), Indian-Legal, Letter, 8,5 × 13 in., Legal, SP1 (210 × 270 mm)*, SP2 (210 × 149 mm)*, SP3 (100 × 170 mm)*, SP4 (130 × 182 mm)* |
90 |
250 |
30 |
|
SP5 (192 × 132 mm)* |
90 |
– |
30 |
|
Người dùng xác định* (mm) 85 đến 215,9×125 đến 355,6 |
90 |
– |
– |
|
Người dùng xác định* (mm) 100 đến 215,9×148 đến 355,6 |
– |
250 |
– |
|
Người dùng xác định* (mm) 64 đến 215,9×125 đến 6.000 |
– |
– |
30 |
* Sao chụp hoặc in từ bảng điều khiển hiện không khả dụng.
|
Kích cỡ |
Khả năng nạp (Tờ) |
||
|---|---|---|---|
|
Hộc Đựng Giấy 1 |
Hộc Đựng Giấy 2 - 4 |
Khay giấy |
|
|
A4, A5, A6, B5, B6, Executive, Half Letter, 16K (195 × 270 mm), Indian-Legal, Letter, 8,5 × 13 in., Legal, SP1 (210 × 270 mm)*, SP2 (210 × 149 mm)*, SP3 (100 × 170 mm)*, SP4 (130 × 182 mm)*, SP5 (192 × 132 mm)* |
– |
– |
30 |
|
Người dùng xác định* (mm) 64 đến 215,9×125 đến 6.000 |
– |
– |
30 |
* Sao chụp hoặc in từ bảng điều khiển hiện không khả dụng.
|
Tên phương tiện |
Kích cỡ |
Khả năng nạp (Phong bì) |
||
|---|---|---|---|---|
|
Hộc Đựng Giấy 1 |
Hộc Đựng Giấy 2 - 4 |
Khay giấy |
||
|
Phong bì |
Phong bì số 10, Phong bì DL, Phong bì C6 |
10 |
– |
10 |
|
Phong bì C4 |
– |
– |
1 |
|