|
Biểu thị lệnh in sao chụp. |
|
Biểu thị lệnh in không phải sao chụp, chẳng hạn như in trên thiết bị bên ngoài. |
|
Biểu thị lệnh in báo cáo, chẳng hạn như in báo cáo fax. |
|
Biểu thị lệnh gửi dữ liệu, chẳng hạn như gửi dữ liệu quét. |
|
Biểu thị lệnh nhận fax. |
|
Biểu thị lệnh gửi fax. |
|
Biểu thị lệnh in nhận fax. |
|
Biểu thị lệnh lưu dữ liệu, chẳng hạn như lưu vào bộ nhớ ngoài của fax. |
|
Biểu thị lệnh gửi email, chẳng hạn như quét ra email. |