Đây là danh sách các mục Cài đặt khóa trong Cài đặt > Cài đặt máy in trên bảng điều khiển.
Có thể thiết lập bật hoặc tắt riêng rẽ cho một số chức năng.
|
Menu Cài đặt máy in |
Panel Lock |
|||
|---|---|---|---|---|
|
Cài đặt cơ bản |
– |
|||
|
Độ sáng màn hình LCD |
– |
|||
|
Âm thanh |
– |
|||
|
Hẹn giờ chờ |
✓ |
|||
|
Khởi động từ Chế độ ngủ |
– |
|||
|
Bộ hẹn giờ tắt hoặc Cài đặt tắt nguồn |
✓ |
|||
|
Cài đặt ngày/giờ |
✓ |
|||
|
Quốc gia/Vùng |
✓ |
|||
|
Ngôn ngữ/Language |
✓*1 |
|||
|
Màn hình khởi động |
✓ |
|||
|
Sửa màn hình chính |
✓ |
|||
|
Hình nền |
✓ |
|||
|
Thời gian chờ hoạt động |
✓ |
|||
|
Bàn phím |
– |
|||
|
Màn hình mặc định (Công việc/Trạng thái) |
✓ |
|||
|
Tùy chọn Tự phát hiện kích thước bản gốc |
✓ |
|||
|
Menu Cài đặt máy in |
Panel Lock |
|||
|---|---|---|---|---|
|
Cài đặt máy in |
– |
|||
|
Cài đặt nguồn giấy |
– |
|||
|
Ngôn ngữ in |
✓ |
|||
|
Cài đặt in chung |
✓ |
|||
|
Cấu hình in PDL |
✓ |
|||
|
Bộ thoát lỗi tự động |
✓ |
|||
|
Giao diện thiết bị bộ nhớ |
✓ |
|||
|
Giấy khổ dày |
✓*1 |
|||
|
Chế độ không ồn |
✓*1 |
|||
|
Thời gian khô mực |
– |
|||
|
Hai chiều |
– |
|||
|
Tự kéo rộng Khay đầu ra |
– |
|||
|
Kết nối PC qua USB |
✓ |
|||
|
Cài đặt thời gian chờ giao diện USB |
✓ |
|||
|
Menu Cài đặt máy in |
Panel Lock |
|||
|---|---|---|---|---|
|
Cài đặt mạng |
✓ |
|||
|
Thiết lập Wi-Fi |
✓ |
|||
|
Thiết lập LAN có dây |
✓ |
|||
|
Tình trạng mạng |
✓ |
|||
|
Trạng thái LAN có dây/Wi-Fi |
✓*2 |
|||
|
Trạng thái Wi-Fi Direct |
✓*2 |
|||
|
Trạng thái máy chủ email |
✓*2 |
|||
|
In tờ tình trạng |
✓*2 |
|||
|
Kiểm tra kết nối |
✓*3 |
|||
|
Nâng cao |
✓ |
|||
|
Tên thiết bị |
✓ |
|||
|
TCP/IP |
✓ |
|||
|
Máy chủ ủy nhiệm |
✓ |
|||
|
Máy chủ email |
✓ |
|||
|
Địa chỉ IPv6 |
✓ |
|||
|
Chia sẻ mạng MS |
✓ |
|||
|
Tốc độ liên kết và In song công |
✓ |
|||
|
Đổi chướng HTTP sang HTTPS |
✓ |
|||
|
Tắt IPsec/IP Filtering |
✓ |
|||
|
Tắt IEEE802.1X |
✓ |
|||
|
Truyền dữ liệu qua iBeacon |
✓ |
|||
|
Menu Cài đặt máy in |
Panel Lock |
|||
|---|---|---|---|---|
|
Cài đặt dịch vụ web |
✓ |
|||
|
Dịch vụ Epson Connect |
✓ |
|||
|
Menu Cài đặt máy in |
Panel Lock |
|||
|---|---|---|---|---|
|
Cài đặt fax |
✓ |
|||
|
Nút thao tác nhanh |
✓ |
|||
|
Cài đặt cơ bản |
✓ |
|||
|
Cài đặt gửi |
✓ |
|||
|
Cài đặt nhận |
✓ |
|||
|
Cài đặt báo cáo |
✓ |
|||
|
Cài đặt bảo mật |
✓ |
|||
|
Kiểm tra kết nối fax |
✓ |
|||
|
Thuật sĩ cài đặt fax |
✓ |
|||
|
Menu Cài đặt máy in |
Panel Lock |
|||
|---|---|---|---|---|
|
Cài đặt scan |
✓ |
|||
|
Xác nhận người nhận |
✓ |
|||
|
Document Capture Pro |
✓ |
|||
|
Máy chủ email |
✓ |
|||
|
Menu Cài đặt máy in |
Panel Lock |
|||
|---|---|---|---|---|
|
Quản trị hệ thống |
✓ |
|||
|
Trình quản lý Danh bạ |
✓ |
|||
|
Đăng ký/Xóa |
✓*1, *4 |
|||
|
Thường xuyên |
✓*4 |
|||
|
In danh bạ |
✓ |
|||
|
Tùy chọn xem |
✓*4 |
|||
|
Tùy chọn tìm kiếm |
✓*4 |
|||
|
Độ nhạy màu sao chụp |
✓ |
|||
|
Đề nghị vệ sinh máy scan |
✓ |
|||
|
Cài lại số trang |
✓ |
|||
|
Xóa hết dữ liệu bộ nhớ trong |
✓ |
|||
|
Cài đặt xóa ổ đĩa cứng |
✓ |
|||
|
Cài đặt bảo mật |
✓ |
|||
|
Các hạn chế |
✓ |
|||
|
Kiểm soát truy cập |
✓ |
|||
|
Cài đặt quản trị viên |
✓ |
|||
|
Mật khẩu quản trị viên |
✓ |
|||
|
Cài đặt khóa |
✓ |
|||
|
Mã hóa mật khẩu |
✓ |
|||
|
Nhật ký kiểm tra |
✓ |
|||
|
Xác nhận chương trình khi khởi động |
✓ |
|||
|
Nghiên cứu khách hàng |
✓ |
|||
|
Phục hồi cài đặt mặc định |
✓ |
|||
|
Cập nhật firmware |
✓ |
|||
✔ = Sẽ bị khóa.
- = Sẽ không bị khóa.
*1: Bạn có thể bật hoặc tắt khóa từ Cài đặt máy in > Quản trị hệ thống > Cài đặt bảo mật > Các hạn chế.
*2: Mặc dù các mục ở mức cao hơn có thể bị khóa bởi khóa của quản trị viên, bạn vẫn có thể truy cập các mục này từ menu có cùng tên của Cài đặt > Trạng thái máy in/In.
*3: Mặc dù các mục ở mức cao hơn có thể bị khóa bởi tùy chọn khóa quản trị viên, bạn vẫn có thể truy cập chúng từ Màn hình chính >
> Mô tả > Khi bạn không thể kết nối mạng.
*4: Mặc dù các mục ở mức cao hơn có thể bị khóa bởi khóa của quản trị viên, bạn vẫn có thể truy cập các mục này từ menu có cùng tên của Cài đặt > Trình quản lý Danh bạ.