Thick paper and envelopes: Tránh mực bị nhòe khi in trên giấy dày. Tuy nhiên, tốc độ in có thể chậm hơn.
Bỏ qua trang trống: Tránh in trang trống.
C.độ im lặng: Giảm tiếng ồn máy in tạo ra, tuy nhiên, chế độ này có thể giảm tốc độ in.
Permit temporary black printing: Chỉ in tạm thời bằng mực đen.
Automatic Cassette Switching: Tự động nạp giấy từ hộc đựng giấy 2 khi hết giấy trong hộc đựng giấy 1. Nạp cùng (loại và khổ) giấy trong hộc đựng giấy 1 và hộc đựng giấy 2.
High Speed Printing: In khi đầu in di chuyển theo cả hai chiều. Tốc độ in nhanh hơn, nhưng chất lượng có thể giảm.
Warning Notifications: Cho phép trình điều khiển máy in hiển thị thông báo cảnh báo.
Establish bidirectional communication: Thông thường, tùy chọn này phải được đặt thành On. Chọn Off khi không thể lấy thông tin máy in vì máy in được dùng chung với các máy tính Windows trên mạng hay vì bất kỳ lý do nào khác.
Giảm kích thước dữ liệu in: Tăng độ nén dữ liệu in, khi có thể, và việc này có thể cải thiện tốc độ in. Không chọn tùy chọn này khi in các mẫu tinh tế.