Language
Epson

TM-P20II

Sách hướng dẫn Sử dụng

Epson

TM-P20II

Sách hướng dẫn Sử dụng

Troubleshoot
Khắc phục sự cố

Trước khi Sử dụng Máy in

Hướng dẫn An toàn Quan trọngHướng dẫn sử dụng cho Sản phẩm nàyTrang thông tin Sản phẩmKiểm tra Các phụ kiện Đi kèm với Máy in

Tên Bộ phận

ThânBảng vận hành

Thao tác Cơ bản

Đặt hoặc treo máy inLắp pinSạc pinBật/Tắt NguồnMở/đóng nắp khay giấy cuộnCài đặt hoặc Thay thế Giấy Cuộn

Thiết lập

Kết nối với thiết bị thông minhKết nối với máy tính

Làm sạch

Làm sạch Vỏ Máy inLàm sạch đầu in nhiệtLàm sạch Con lăn trục cuộn giấy và Đầu dò giấy

Khắc phục sự cố

Nhãn mã QRÝ nghĩa của các chỉ báo đèn LEDKhi Kẹt Giấy cuộnBản in ra bị MờKhông thể In

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Thông số kỹ thuật sản phẩmVật tư tiêu hao và Tùy chọn

Phụ lục

Hạn chế sử dụngTHẬN TRỌNGThương hiệu

Trên cùng > Khắc phục sự cố > Ý nghĩa của các chỉ báo đèn LED

Ý nghĩa của các chỉ báo đèn LED

Các đèn LED trên bảng vận hành sẽ chỉ báo trạng thái máy in và trạng thái giao tiếp.
Nếu xảy ra lỗi hoặc sự cố, kiểm tra xem đèn LED bật hay tắt hay đang nhấp nháy.

Trạng thái máy in

: Nhấp nháy

: Ở những chỗ hiển thị biểu tượng này trong bảng sau, bỏ qua đèn LED.

Trạng thái máy in và khắc phục sự cố

Trạng thái bình thường. Máy in ở chế độ sẵn sàng in. Nếu máy in không in, hãy kiểm tra đèn LED Wi-Fi hoặc đèn LED Bluetooth.

Nắp khay giấy cuộn mở. Kiểm tra xem nắp khay giấy cuộn được đóng chặt lại chưa.

Giấy cuộn không được máy phát hiện chính xác. Kiểm tra xem còn đủ giấy trong cuộn hay không và giấy cuộn đã được nạp đúng cách chưa.

Đầu in nhiệt đang rất nóng. Máy in dừng in do đầu in nhiệt quá nóng. In sẽ khởi động lại một cách tự động khi nhiệt độ đầu in nhiệt giảm xuống.

Nắp khay giấy cuộn bị mở ra trong khi in. Kiểm tra xem nắp khay giấy cuộn được đóng chặt lại chưa.

Tắt máy in ngay lập tức, đợi 10 giây rồi bật máy lại. Nếu Đèn LED Báo lỗi bật lại ngay cả sau khi bật nguồn trở lại, sự cố có thể xảy ra. Hãy liên hệ với nhân viên dịch vụ kỹ thuật của bạn.

Đèn LED Wi-Fi (kiểu có Wi-Fi)

Đèn LED này chỉ báo trạng thái kết nối Wi-Fi.

Máy in chưa được kết nối với mạng Wi-Fi.

Máy in kết nối Wi-Fi.

(Nhấp nháy)

Giao tiếp tạm thời không khả dụng, chẳng hạn như khi không thể lấy được địa chỉ IP.

Đèn LED Bluetooth (kiểu có Bluetooth)

Đèn LED này chỉ báo trạng thái kết nối Bluetooth.

Máy in chưa được kết nối qua Bluetooth.

Máy in được kết nối qua Bluetooth.

(Nhấp nháy)

Đang chờ kết nối máy in với thiết bị khác.

Đèn LED sạc

Đèn LED này chỉ báo trạng thái sạc pin.

: Nhấp nháy

Trạng thái sạc

Đang sạc ở nhiệt độ từ 0 đến 40°C {32 đến 104°F}

Pin đã được sạc đầy hoặc không cần sạc

Nằm ngoài phạm vi nhiệt độ có thể sạc (Dưới 0°C {32°F} hoặc trên 40°C {104°F})

  • Lỗi nhiệt độ cao của pin (55°C {131°F} trở lên)

  • Lỗi nhiệt độ thấp của pin (-20°C {-4°F} trở xuống)

  • Lỗi pin

  • Việc sạc pin phải được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ nằm trong phạm vi hoạt động được đảm bảo từ 0 đến 40°C {32 đến 104°F}.

  • Nếu bạn sạc ở 35°C {95°F} trở lên, thời gian sạc có thể bị kéo dài bởi phát hiện thấy sự gia tăng nhiệt độ bên trong và quá trình sạc bị ngừng và khởi động lại nhiều lần.

  • Nếu pin không được sạc đầy sau khoảng 5 giờ sạc, đèn LED sạc sẽ nhấp nháy để chỉ báo lỗi pin. Pin đó không thể sử dụng được. Hãy thay pin đó bằng một pin khác.

Đèn LED pin

Các đèn LED này hiển thị mức pin khi máy in đang bật.

Đèn LED pin

Mức pin gần đúng

Giải thích

60 đến 100%

Bạn có thể tiếp tục sử dụng máy in.

20 đến 60%

Bạn có thể tiếp tục sử dụng máy in.

10 đến 20%

Bạn có thể tiếp tục sử dụng máy in, nhưng chúng tôi khuyến cáo bạn nên sạc lại hoặc thay pin.

(Nhấp nháy)

10% trở xuống

Sạc lại hoặc thay bằng pin đã sạc.

0% (in không khả dụng)

Sạc lại hoặc thay bằng pin đã sạc.

Lưu ý:

Ở nhiệt độ thấp, hiệu suất của pin sẽ bị suy giảm. Điều này là tạm thời và hiệu suất pin sẽ được phục hồi khi pin trở về nhiệt độ phòng.

  • Trở lại
  • Trên cùng
  • Tiếp
Troubleshoot
Khắc phục sự cố

Trước khi Sử dụng Máy in

Hướng dẫn An toàn Quan trọngHướng dẫn sử dụng cho Sản phẩm nàyTrang thông tin Sản phẩmKiểm tra Các phụ kiện Đi kèm với Máy in

Tên Bộ phận

ThânBảng vận hành

Thao tác Cơ bản

Đặt hoặc treo máy inLắp pinSạc pinBật/Tắt NguồnMở/đóng nắp khay giấy cuộnCài đặt hoặc Thay thế Giấy Cuộn

Thiết lập

Kết nối với thiết bị thông minhKết nối với máy tính

Làm sạch

Làm sạch Vỏ Máy inLàm sạch đầu in nhiệtLàm sạch Con lăn trục cuộn giấy và Đầu dò giấy

Khắc phục sự cố

Nhãn mã QRÝ nghĩa của các chỉ báo đèn LEDKhi Kẹt Giấy cuộnBản in ra bị MờKhông thể In

Thông số kỹ thuật sản phẩm

Thông số kỹ thuật sản phẩmVật tư tiêu hao và Tùy chọn

Phụ lục

Hạn chế sử dụngTHẬN TRỌNGThương hiệu

Trên cùng > Khắc phục sự cố > Ý nghĩa của các chỉ báo đèn LED

Ý nghĩa của các chỉ báo đèn LED

Các đèn LED trên bảng vận hành sẽ chỉ báo trạng thái máy in và trạng thái giao tiếp.
Nếu xảy ra lỗi hoặc sự cố, kiểm tra xem đèn LED bật hay tắt hay đang nhấp nháy.

Trạng thái máy in

: Nhấp nháy

: Ở những chỗ hiển thị biểu tượng này trong bảng sau, bỏ qua đèn LED.

Trạng thái máy in và khắc phục sự cố

Trạng thái bình thường. Máy in ở chế độ sẵn sàng in. Nếu máy in không in, hãy kiểm tra đèn LED Wi-Fi hoặc đèn LED Bluetooth.

Nắp khay giấy cuộn mở. Kiểm tra xem nắp khay giấy cuộn được đóng chặt lại chưa.

Giấy cuộn không được máy phát hiện chính xác. Kiểm tra xem còn đủ giấy trong cuộn hay không và giấy cuộn đã được nạp đúng cách chưa.

Đầu in nhiệt đang rất nóng. Máy in dừng in do đầu in nhiệt quá nóng. In sẽ khởi động lại một cách tự động khi nhiệt độ đầu in nhiệt giảm xuống.

Nắp khay giấy cuộn bị mở ra trong khi in. Kiểm tra xem nắp khay giấy cuộn được đóng chặt lại chưa.

Tắt máy in ngay lập tức, đợi 10 giây rồi bật máy lại. Nếu Đèn LED Báo lỗi bật lại ngay cả sau khi bật nguồn trở lại, sự cố có thể xảy ra. Hãy liên hệ với nhân viên dịch vụ kỹ thuật của bạn.

Đèn LED Wi-Fi (kiểu có Wi-Fi)

Đèn LED này chỉ báo trạng thái kết nối Wi-Fi.

Máy in chưa được kết nối với mạng Wi-Fi.

Máy in kết nối Wi-Fi.

(Nhấp nháy)

Giao tiếp tạm thời không khả dụng, chẳng hạn như khi không thể lấy được địa chỉ IP.

Đèn LED Bluetooth (kiểu có Bluetooth)

Đèn LED này chỉ báo trạng thái kết nối Bluetooth.

Máy in chưa được kết nối qua Bluetooth.

Máy in được kết nối qua Bluetooth.

(Nhấp nháy)

Đang chờ kết nối máy in với thiết bị khác.

Đèn LED sạc

Đèn LED này chỉ báo trạng thái sạc pin.

: Nhấp nháy

Trạng thái sạc

Đang sạc ở nhiệt độ từ 0 đến 40°C {32 đến 104°F}

Pin đã được sạc đầy hoặc không cần sạc

Nằm ngoài phạm vi nhiệt độ có thể sạc (Dưới 0°C {32°F} hoặc trên 40°C {104°F})

  • Lỗi nhiệt độ cao của pin (55°C {131°F} trở lên)

  • Lỗi nhiệt độ thấp của pin (-20°C {-4°F} trở xuống)

  • Lỗi pin

  • Việc sạc pin phải được thực hiện trong điều kiện nhiệt độ nằm trong phạm vi hoạt động được đảm bảo từ 0 đến 40°C {32 đến 104°F}.

  • Nếu bạn sạc ở 35°C {95°F} trở lên, thời gian sạc có thể bị kéo dài bởi phát hiện thấy sự gia tăng nhiệt độ bên trong và quá trình sạc bị ngừng và khởi động lại nhiều lần.

  • Nếu pin không được sạc đầy sau khoảng 5 giờ sạc, đèn LED sạc sẽ nhấp nháy để chỉ báo lỗi pin. Pin đó không thể sử dụng được. Hãy thay pin đó bằng một pin khác.

Đèn LED pin

Các đèn LED này hiển thị mức pin khi máy in đang bật.

Đèn LED pin

Mức pin gần đúng

Giải thích

60 đến 100%

Bạn có thể tiếp tục sử dụng máy in.

20 đến 60%

Bạn có thể tiếp tục sử dụng máy in.

10 đến 20%

Bạn có thể tiếp tục sử dụng máy in, nhưng chúng tôi khuyến cáo bạn nên sạc lại hoặc thay pin.

(Nhấp nháy)

10% trở xuống

Sạc lại hoặc thay bằng pin đã sạc.

0% (in không khả dụng)

Sạc lại hoặc thay bằng pin đã sạc.

Lưu ý:

Ở nhiệt độ thấp, hiệu suất của pin sẽ bị suy giảm. Điều này là tạm thời và hiệu suất pin sẽ được phục hồi khi pin trở về nhiệt độ phòng.

  • Trở lại
  • Trên cùng
  • Tiếp

©Seiko Epson Corporation 2022 (M00148600 VI)

Language selection

  • English
  • Français
  • Deutsch
  • Nederlands
  • Italiano
  • Español
  • Português
  • Türkçe
  • Ελληνικά
  • Slovenščina
  • Hrvatski
  • Македонски
  • Srpski
  • Dansk
  • Suomi
  • Norsk
  • Svenska
  • Polski
  • Česky
  • Magyar
  • Slovenčina
  • Română
  • Български
  • Latviešu
  • Lietuvių
  • Eesti
  • Русский
  • Українська
  • Қазақ
  • العربية
  • Bahasa Indonesia
  • ภาษาไทย
  • Tiếng Việt
  • 简体中文
  • 繁體中文
  • 日本語